Có 1 kết quả:

證引 chứng dẫn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đưa ra chứng cứ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đưa ra làm bằng. Ta cũng nói Dẫn chứng.

Bình luận 0